Có 2 kết quả:
光着 guāng zhe ㄍㄨㄤ • 光著 guāng zhe ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bare
(2) naked
(2) naked
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bare
(2) naked
(2) naked
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0